Bảng giá dịch vụ
| STT | Tên dịch vụ | Đơn giá | Loại ống XN | Thời gian trả KQ |
|---|---|---|---|---|
| 61 | HBsAg (test nhanh) | 60,000đ | Ống Heparin/ Serum | 2 giờ |
| 62 | HBV- DNA đo tải lượng | 850,000đ | 02 Ống EDTA | 2 - 3 ngày |
| 63 | HCV Ab (Cobas) | 230,000đ | Ống Heparin/ Serum | 2 giờ |
| 64 | HCV Ab (test nhanh) | 60,000đ | Ống Heparin/ Serum | 2 giờ |
| 65 | HCV định typ | 1,900,000đ | 02 Ống EDTA | 1 Tuần |
| 66 | HCV- RNA đo tải lượng | 1,200,000đ | 02 Ống EDTA | 2 - 3 ngày |
| 67 | HDL - Cholesterol | 30,000đ | Ống Heparin / Ống serum | 1 - 2 giờ |
| 68 | HE4 | 500,000đ | Ống serum | Sau 1 ngày |
| 69 | Heroin trong nước tiểu (test nhanh) | 70,000đ | Ống nước tiểu sạch, có nắp | Sau 1 ngày |
| 70 | Herpes I&II- IgG định lượng (HSV) | 230,000đ | Ống Serum | Sau 1 ngày |
| 71 | Herpes I&II- IgM định lượng (HSV) | 230,000đ | Ống Serum | Sau 1 ngày |
| 72 | HEV test nhanh | 200,000đ | Ống serum/ Li-heparin (2ml) | Sau 1 ngày |
| 73 | HEVAb-IgM (elisa) | 360,000đ | Ống serum/ Li-heparin (2ml) | 3- 5 ngày |
| 74 | Hồng cầu trong phân (FOB) | 120,000đ | Ống nhựa sạch, có nắp (bệnh phẩm phân) | 2 giờ |
| 75 | HPV Genotype PCR Hệ thống tự động | 700,000đ | Dịch | 2 - 3 ngày |
| 76 | Huyết đồ | 150,000đ | Ống EDTA | Sau 1 ngày |
| 77 | Insulin | 140,000đ | Ống Heparin / Ống serum | Sau 1 ngày |
| 78 | Lactat máu | 200,000đ | Ống ChimiGly (2ml) (NaF‑heparin) ly tâm chắt mẫu luôn trong vòng 15ph sau lấy máu | 1-2 ngày |
| 79 | LDH | 80,000đ | Ống Heparin / Ống serum | Sau 1 ngày |
| 80 | LDL - Cholesterol | 40,000đ | Ống Heparin / Ống serum | 1 - 2 giờ |
| 81 | LH | 150,000đ | Ống Heparin / Serum | Sau 1 ngày |
| 82 | Lipase | 110,000đ | Ống Heparin / Ống serum | Sau 1 ngày |
| 83 | Máu lắng | 110,000đ | Ống EDTA | Sau 1 ngày |
| 84 | Measles (sởi) IgG (elisa) | 320,000đ | Ống Serum | Sau 1 ngày |
| 85 | Measles (sởi) IgM (elisa) | 320,000đ | Ống Serum | Sau 1 ngày |