Bảng giá dịch vụ
STT Tên dịch vụ Đơn giá Loại ống XN Thời gian trả KQ
1 TPHA định tính 100,000đ Ống Serum 1 - 2 ngày
2 Acid folic 200,000đ Ống Serum Sau 1 ngày
3 Acid Uric 40,000đ Ống Heparin / Ống serum 1 - 2 giờ
4 ACTH 280,000đ Ống EDTA 3 - 5 ngày
5 ADH 1,050,000đ 02 Ống EDTA 2ml 14 ngày
6 AFP 200,000đ Ống Serum 1 - 2 giờ
7 Albumin 40,000đ Ống Heparin / Ống serum 1 - 2 giờ
8 ALP (Alkalin Phosphatase) 50,000đ Ống Serum Sau 1 ngày
9 AMH 850,000đ Ống Heparin / Serum Sau 1 ngày
10 Amylase 40,000đ Ống Heparin / Ống serum 1-2 giờ
11 Amylase nước tiểu 90,000đ Ống nước tiểu sạch, có nắp Trong ngày
12 Anti CCP 300,000đ Ống Serum Sau 1 ngày
13 Anti HBs (Cobas) 110,000đ Ống Serum Sau 1 ngày
14 Anti TG 300,000đ Ống Serum Sau 1 ngày
15 Anti TPO 280,000đ Ống Serum Sau 1 ngày
16 APTT 70,000đ Ống đông máu (Natri Citrat), lấy đúng 2ml máu 2 - 3 giờ
17 Beta2-Microglobulin 210,000đ Ống serum Sau 1 ngày
18 Bilirubin GT 30,000đ Ống Heparin / Ống serum 1 - 2 giờ
19 Bilirubin TP 30,000đ Ống Heparin / Ống serum 1 - 2 giờ
20 Bilirubin TT 30,000đ Ống Heparin / Ống serum 1 - 2 giờ
21 Bordetella pertussis (ho gà) PCR 850,000đ Dịch mũi họng 2-3 ngầy
22 C-peptid 330,000đ Ống Heparin / Ống serum Sau 1 ngày
23 CA 125 200,000đ Ống Serum Sau 1 ngày
24 CA 15-3 200,000đ Ống Serum Sau 1 ngày
25 CA 19-9 200,000đ Ống Serum Sau 1 ngày