Bảng giá dịch vụ
STT Tên dịch vụ Đơn giá Loại ống XN Thời gian trả KQ
81 Microalbumin niệu 100,000đ Ống nước tiểu sạch, có nắp Sau 1 ngày
82 Nhuộm soi dịch âm đạo 100,000đ Tăm bông sạch (dịch âm đạo) 2 giờ
83 Nhuộm soi dịch niệu đạo 100,000đ Tăm bông sạch (dịch niệu đạo) 2 giờ
84 NSE 200,000đ Ống serum, ly tâm tách huyết thanh trong 30p Sau 1 ngày
85 NT Pro BNP 650,000đ Ống Serum Sau 1 ngày
86 Nuôi cấy và định danh nấm 600,000đ Ống nhựa vô trùng, có nắp 3-5 ngày
87 Nuôi cấy và định danh vi khuẩn (Dịch họng) + KSĐ 600,000đ Ống nhựa vô trùng, có nắp 3-5 ngày
88 Nuôi cấy và định danh vi khuẩn (Dịch) + KSĐ 600,000đ Ống nhựa vô trùng, có nắp 3-5 ngày
89 Nuôi cấy và định danh vi khuẩn (Huyết trắng) + KSĐ 600,000đ Ống nhựa vô trùng, có nắp 3-5 ngày
90 Nuôi cấy và định danh vi khuẩn (Máu) + KSĐ 600,000đ Ống cấy máu 3-5 ngày
91 Nuôi cấy và định danh vi khuẩn (Mủ) + KSĐ 600,000đ Ống nhựa vô trùng, có nắp 3-5 ngày
92 Nuôi cấy và định danh vi khuẩn (Nước tiểu) + KSĐ 600,000đ Ống nhựa vô trùng, có nắp 3-5 ngày
93 Nuôi cấy và định danh vi khuẩn (Phân) + KSĐ 600,000đ Ống nhựa vô trùng, có nắp 3-5 ngày
94 Nuôi cấy và định danh vi khuẩn (Đàm) + KSĐ 600,000đ Ống nhựa vô trùng, có nắp 3-5 ngày
95 PCR Lậu Cầu định tính 500,000đ Tăm bông dịch sinh dục 2 - 3 ngày
96 PEPSINOGEN I 400,000đ Ống serum/ Li-heparin (2ml) 1 ngày
97 PEPSINOGEN I / II 500,000đ Ống serum/ Li-heparin (2ml) Sau 1 ngày
98 Procalcitonin (PCT) 600,000đ Ống Serum Sau 1 ngày
99 Progesteron 150,000đ Ống Heparin / Serum Sau 1 ngày
100 proGRP 410,000đ Ống serum/ Li-heparin (2ml) Sau 1 ngày
101 Prolactin 18,000đ Ống Heparin / Serum Sau 1 ngày
102 Protein 30,000đ Ống EDTA / Ống serum 1 - 2 giờ
103 Protein nước tiểu 90,000đ Ống nước tiểu sạch, có nắp Trong ngày
104 Protein S 440,000đ Ống Natri Citrat 4 - 5 ngày trừ T7-CN
105 PSA total_free 370,000đ Ống Serum Sau 1 ngày