Bảng giá dịch vụ
STT Tên dịch vụ Đơn giá Loại ống XN Thời gian trả KQ
121 TPHA định lượng 370,000đ Ống Serum 1 - 2 ngày
122 TRAb 650,000đ Ống Serum Sau 1 ngày
123 Transferin 200,000đ Ống Heparin / Ống serum Sau 1 ngày
124 Triglycerid 30,000đ Ống Heparin / Ống serum 1 - 2 giờ
125 Troponin T 150,000đ Ống Heparin/Serum 2 giờ
126 Troponin T hs 150,000đ Ống Heparin/Serum Sau 1 ngày
127 TSH 110,000đ Ống Heparin /Serum 2 giờ
128 Ure 30,000đ Ống Heparin / Ống serum 1 - 2 giờ
129 Vi hệ đường ruột (vi khuẩn chí) 100,000đ Ống nhựa sạch, có nắp (bệnh phẩm phân) 2 giờ
130 Vi khuẩn kháng thuốc bằng phương pháp thông thường/ tự động (Kháng sinh đồ) 250,000đ Sau khi phân lập mẫu cấy dương tính 3-5 ngày
131 Vitamin B12 200,000đ Ống Heparin/ Serum (tránh tiếp xúc ánh sáng) Sau 1 ngày
132 Xét nghiệm máu chảy máu đông 60,000đ Làm trực tiếp trên bệnh nhân Sau 1 ngày
133 Điện giải đồ máu (Na, K, Cl) 80,000đ Ống Heparin/Serum 2 giờ
134 Điện giải đồ nước tiểu (Na, K, Cl) 80,000đ Ống đựng nước tiểu sạch, có nắp (nước tiểu 24h) Sau 1 ngày
135 Định lượng hs - CRP 140,000đ Ống Heparin / Ống serum Sau 1 ngày
136 Định lượng Magiê 110,000đ Ống Serum Trong ngày
137 Định lượng Phospho 110,000đ Ống Serum Sau 1 ngày
138 Định nhóm máu ABO 100,000đ Ống EDTA 30 phút đến 2 giờ
139 Đông máu cơ bản (PT, APTT, Fibrinogen) 230,000đ Ống đông máu (Natri Citrat), lấy đúng 2ml máu 2 - 3 giờ
140 β-hCG 160,000đ Ống Heparin / Serum 2 giờ